Nội dung bài viết ▾

Deep Linking là gì?
Deep linking là một cách mạnh mẽ để đưa người dùng trực tiếp đến nội dung mà họ quan tâm bên trong ứng dụng di động. Nếu bạn từng thắc mắc deep linking là gì và vì sao nó quan trọng, thì câu trả lời nằm ở việc nó loại bỏ những ma sát trong hành trình người dùng.
Thay vì phải vào trang chủ chung và tìm kiếm thủ công, người dùng được đưa đến chính xác màn hình phù hợp với mục đích của họ — ví dụ như một ưu đãi giảm giá, danh sách phát đã lưu, hoặc giỏ hàng bị bỏ quên. Đây là một phần đơn giản nhưng đầy sức mạnh trong việc gửi thông điệp qua ứng dụng di động, mang lại trải nghiệm khách hàng tốt hơn, hành trình nhanh hơn, tỷ lệ chuyển đổi cao hơn và hiệu suất chiến dịch mạnh hơn trên cả di động, web và các kênh nhắn tin.
Deep link là gì?
Deep link đơn giản là những liên kết dẫn người dùng đến các trang cụ thể, nội dung cụ thể hoặc trải nghiệm cụ thể bên trong một ứng dụng di động. Chúng giúp cải thiện đáng kể trải nghiệm khách hàng bằng cách đưa họ trực tiếp đến nội dung liên quan chỉ trong một lần nhấp. Deep link là một phần quan trọng của hành trình khách hàng liền mạch trên thiết bị di động.
Deep link hoạt động như thế nào?
Hầu hết thông tin trên web tồn tại dưới dạng HTML tiện lợi — có nghĩa là phần lớn các trang web “nói cùng một ngôn ngữ” và có thể dễ dàng “giao tiếp” với nhau. Tuy nhiên, liên kết web thông thường không hoạt động với các ứng dụng di động gốc. Không có ngôn ngữ hoặc công nghệ liên kết phổ quát nào cho phép bạn di chuyển từ web sang app hoặc từ app này sang app khác.
Điều này hạn chế khả năng của bạn trong việc tạo ra những trải nghiệm liền mạch, đa kênh — điều mà các nhà tiếp thị thông minh luôn hướng tới.
Điều gì làm cho deep linking trong ứng dụng di động trở nên đặc biệt?
Không giống như các liên kết thông thường, deep linking trong ứng dụng di động kết nối người dùng đến các màn hình cụ thể bên trong ứng dụng — chẳng hạn như giỏ hàng đã lưu hoặc một ưu đãi cụ thể — dựa trên hành vi, thiết bị hoặc kênh của họ. Chính điều đó khiến việc tương tác trong ứng dụng trở nên ngay lập tức và liền mạch.
Khi bạn hiểu deep linking là gì, bạn sẽ dễ dàng nhận ra cách mà các thương hiệu có thể thu thập thông tin giá trị về việc khách hàng đến ứng dụng hoặc website của họ như thế nào, rồi dùng dữ liệu đó để cá nhân hóa trải nghiệm (và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng). Dưới đây là ba cách deep linking tạo nên sự khác biệt:
3 lợi ích của Deep Linking
1. Làm cho quy trình giới thiệu (onboarding) trở nên cá nhân hóa và phản hồi tốt hơn
Cách mà một khách hàng mới đến để tải ứng dụng hoặc ghé thăm website của bạn có thể tiết lộ rất nhiều điều về họ — chẳng hạn như họ quan tâm đến điều gì, họ thường sử dụng mạng xã hội nào, hoặc thông điệp bán hàng nào đã thuyết phục họ tương tác với thương hiệu của bạn.
Bằng cách tận dụng các chỉ số từ hệ thống deep linking, bạn có thể thu thập dữ liệu chi tiết về việc cài đặt (install attribution data) và tự động sử dụng dữ liệu đó để cải thiện khả năng giữ chân khách hàng. Một quy trình onboarding được thiết kế tốt sẽ giúp bạn giáo dục khách hàng mới về giá trị mà thương hiệu mang lại, đồng thời tăng khả năng họ quay lại sử dụng ứng dụng.
2. Mở rộng phạm vi và hiệu quả của các chiến dịch tiếp cận
Khi tận dụng khả năng kết nối đa kênh của deep linking, bạn có thể tiếp cận nhiều khách hàng hơn và hiệu quả hơn trong cùng một chiến dịch.
Ví dụ, nếu bạn muốn thông báo cho khách hàng về một tính năng mới, deep linking cho phép bạn gửi cho họ một thông điệp trong ứng dụng (in-app message) đơn giản, rồi đưa họ đến nội dung chi tiết hơn chỉ bằng một cú nhấn.
Ngược lại, nếu bạn muốn tái tương tác với khách hàng đã ngừng sử dụng ứng dụng, bạn có thể dùng thông báo đẩy (push notification) để thu hút sự chú ý, rồi dùng deep link đưa họ đến một màn hình toàn trang bên trong ứng dụng — nơi bạn trình bày chi tiết, cá nhân hóa lý do họ nên quay lại với thương hiệu của bạn.
3. Kết nối liền mạch giữa trải nghiệm web và ứng dụng
Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên “mobile-first”, khi người Mỹ trung bình dành hơn 4 giờ mỗi ngày cho internet di động — và 88% thời gian đó là trong ứng dụng. Tuy nhiên, vẫn có nhiều khách hàng tương tác qua trang web, rồi sau đó mới tải ứng dụng khi họ bị thuyết phục bởi giá trị thương hiệu. Và ngược lại — có ứng dụng rồi không có nghĩa là họ sẽ không bao giờ quay lại website nữa.
Deep linking giúp bạn gắn kết mượt mà giữa ứng dụng và web. Bạn có thể khuyến khích người dùng web tải ứng dụng bằng cách nhấn mạnh một tính năng hoặc nội dung chỉ có trên app, rồi dùng deep link để tự động mở trang phù hợp sau khi tải xong.
Tương tự, bạn có thể giới thiệu bản thiết kế website mới thông qua một thông điệp trong ứng dụng, rồi liên kết đến một thông báo hiển thị trong trình duyệt trên trang chủ để hướng dẫn người dùng khám phá các cập nhật.
👉 Khả năng ứng dụng của deep linking trong việc kết nối hai nền tảng gần như vô hạn.
Thuật ngữ và định nghĩa quan trọng trong Deep Linking
Thế giới của deep linking có ngôn ngữ riêng. Dưới đây là các thuật ngữ cốt lõi mà bạn cần biết:
Deep linking truyền thống
Deep link dựa trên “scheme” là một dạng liên kết dẫn người dùng đến một màn hình cụ thể trong ứng dụng di động, chứ không chỉ đến trang chủ của ứng dụng.
Nó giống như việc dẫn ai đó đến đúng kệ hàng trong siêu thị, thay vì chỉ mở cửa chính cho họ bước vào.
URI Scheme (Uniform Resource Identifier)
Đây là phần kỹ thuật trong đường dẫn, cho biết ứng dụng nào trên điện thoại nên được mở, và vị trí nào trong ứng dụng cần hiển thị.
Nói cách khác, nó giống như một bộ hướng dẫn đường đi cho điện thoại: “Mở ứng dụng này, rồi đưa tôi đến trang kia.”
Universal Linking (trên iOS)
Universal Links là dạng deep link của iOS sử dụng định dạng http(s).
Ví dụ:
- Universal Link:
https://vnwebpro.com/html - Deep link dựa trên scheme:
vnwebpro://html
Cả hai đều hợp lệ, nhưng Universal Link cần thiết lập phức tạp hơn một chút — bù lại, nó mang đến tính linh hoạt cao hơn: có thể mở website hoặc ứng dụng tùy theo trạng thái thiết bị của người dùng.
App Linking (trên Android)
Đây là phiên bản tương tự của Universal Links dành cho Android. Nguyên lý hoạt động cũng giống hệt:
- Nếu ứng dụng đã có trên thiết bị, liên kết sẽ mở ứng dụng.
- Nếu chưa có, liên kết sẽ đưa người dùng đến website hoặc cửa hàng ứng dụng (App Store / Play Store).
Fallback Linking
Fallback là phương án dự phòng. Nếu deep link không thể mở ứng dụng — ví dụ, người dùng chưa cài đặt — fallback sẽ chỉ định nơi khác cần đến, như trang web, cửa hàng ứng dụng hoặc một trang đích đặc biệt.
Deferred Deep Linking
Đây là loại deep link vẫn hoạt động ngay cả khi ứng dụng chưa được cài đặt.
Cụ thể:
- Người dùng nhấn vào liên kết → được đưa đến trang tải ứng dụng.
- Sau khi cài xong và mở lần đầu, họ được đưa trực tiếp đến đúng màn hình mà liên kết ban đầu nhắm tới.
Contextual Deep Linking & Cấu trúc URL
Contextual Deep Linking (Deep Link theo ngữ cảnh)
Contextual deep link (liên kết sâu theo ngữ cảnh) bao gồm thông tin bổ sung về cách và nơi liên kết được nhấp, ví dụ như:
- Ai đã chia sẻ liên kết,
- Chiến dịch nào tạo ra nó,
- Nền tảng nào mà người dùng đã nhấn vào.
Dữ liệu này giúp các nhà tiếp thị cá nhân hóa trải nghiệm người dùng sau khi ứng dụng được mở.
Ví dụ: nếu người dùng tải ứng dụng thông qua liên kết giới thiệu từ bạn bè, contextual deep link có thể khiến họ nhìn thấy một màn hình chào mừng đặc biệt, ghi nhận người giới thiệu.
Cấu trúc định dạng URL của Deep Link
Các URL của deep link có thể khác nhau tùy theo cách bạn thiết lập.
1. URI Schemes
Ví dụ:
myapp://product/12345
2. Universal Links (iOS) và App Links (Android)
Cả hai loại này đều sử dụng giao thức HTTPS, ví dụ:
https://www.myapp.com/product/12345
3. Thêm tham số để theo dõi ngữ cảnh
Bạn có thể thêm các tham số để theo dõi chiến dịch hoặc người dùng, ví dụ:
https://www.myapp.com/product/12345?campaign=spring&user_id=abc123
Giống như các URL trên web:
- Dấu
?dùng để bắt đầu chuỗi tham số, - Dấu
&dùng để phân tách nhiều giá trị.
Cấu trúc này giúp bạn:
- Theo dõi hiệu suất chiến dịch,
- Cá nhân hóa điểm đến cho từng người dùng.
Trải nghiệm Deep Linking liền mạch trông như thế nào
Giả sử bạn đang chạy một chiến dịch ưu đãi 20% cho một đôi giày. Bạn gửi thông báo đẩy (push notification) đến người dùng ứng dụng, kèm một liên kết để nhận ưu đãi.
- ❌ Nếu không có deep linking: Khi người dùng nhấn vào thông báo, họ được đưa đến trang chủ của ứng dụng, sau đó phải tự tìm sản phẩm, cuộn qua nhiều trang, và hy vọng tìm thấy ưu đãi. Điều này mất thời gian — và chính là lý do nhiều người dùng bỏ cuộc giữa chừng.
- ✅ Nếu có deep linking: Khi người dùng nhấn vào liên kết, họ được đưa trực tiếp đến trang sản phẩm hiển thị đôi giày đang được giảm giá.
Không cần tìm kiếm, không chờ đợi — chỉ một cú nhấn duy nhất từ thông điệp đến khoảnh khắc hành động.
Hành trình ngắn gọn và mượt mà hơn giúp:
- Tăng khả năng người dùng hoàn tất mua hàng,
- Cải thiện trải nghiệm khách hàng,
- Và tăng đáng kể tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
Các ví dụ khác về Deep Linking trong thực tế
- 👩🎤 Bạn nhận liên kết đến một danh sách phát nhạc từ bạn bè.
Khi nhấn vào, ứng dụng âm nhạc mở ngay tại danh sách đó — không phải trang chủ. - 🏷️ Bạn thấy mã QR trong cửa hàng cho khuyến mãi “chỉ dành cho app”.
Khi quét mã và tải ứng dụng, bạn được đưa trực tiếp đến trang ưu đãi, không cần tìm. - 🛒 Bạn nhận email nhắc về giỏ hàng bị bỏ quên.
Khi nhấn vào nút “Tiếp tục mua sắm”, ứng dụng mở ngay giỏ hàng đã lưu của bạn, sẵn sàng thanh toán.
Minh họa dưới đây mô tả một ví dụ điển hình:
Một người dùng nhấn vào banner trên web di động, cài ứng dụng (nếu cần), rồi chuyển thẳng đến nội dung trong app mà họ muốn xem — tất cả đều diễn ra mượt mà, không bị gián đoạn.
Cuối cùng, điều quan trọng là đặt đúng kỳ vọng cho người dùng, và đảm bảo deep link dẫn họ đến nơi đáp ứng kỳ vọng đó.
Nếu bạn làm đúng, bạn đã thành công.
Nếu không, người dùng có thể sẽ rời bỏ bạn để đến với nơi khác.
Deep Link – Liên kết sâu trong hệ sinh thái marketing và app
1. Deep link là gì?
Deep link (liên kết sâu) là một loại đường dẫn (URL) đặc biệt có khả năng đưa người dùng trực tiếp đến một nội dung cụ thể trong ứng dụng di động hoặc trang web, thay vì chỉ mở trang chủ.
Ví dụ:
- Liên kết thông thường:
https://shopee.vn - Deep link:
shopee://product/12345→ mở trực tiếp sản phẩm có ID 12345 trong app Shopee (nếu người dùng đã cài app).
2. Cấu trúc của deep link
Một deep link có thể có dạng:
appname://path?parameter=value
Ví dụ:
momo://pay?amount=100000&receiver=abc123
- appname:// → là scheme name của ứng dụng (được định nghĩa khi lập trình).
- path → là đường dẫn cụ thể đến trang, màn hình hoặc hành động trong app.
- parameter=value → là các tham số để truyền dữ liệu động (ví dụ: ID, giá trị, mã giảm giá…).
3. Các loại deep link
| Loại | Mô tả | Ưu điểm | Hạn chế |
|---|---|---|---|
| Traditional Deep Link | Chỉ hoạt động nếu app đã được cài. | Đơn giản, nhanh. | Nếu chưa cài app, link sẽ lỗi. |
| Deferred Deep Link | Dẫn đến store nếu app chưa cài, sau khi cài xong vẫn mở đúng nội dung. | Giữ trải nghiệm xuyên suốt. | Cần tích hợp SDK hoặc server-side tracking. |
| Contextual Deep Link | Có thể mang dữ liệu cá nhân hóa (referral, chiến dịch). | Dễ đo lường, tối ưu quảng cáo. | Yêu cầu thiết lập phức tạp hơn. |
4. Ứng dụng của deep link trong marketing
- Tối ưu trải nghiệm người dùng
→ Khi người dùng click quảng cáo Facebook, họ được dẫn thẳng vào trang sản phẩm trong app, không cần mở web. - Tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)
→ Người dùng tiết kiệm thời gian → ít thoát giữa chừng → tỉ lệ mua hàng cao hơn. - Hỗ trợ chiến dịch remarketing
→ Deep link giúp gửi lại thông báo hoặc quảng cáo về đúng nội dung mà user từng quan tâm. - Theo dõi hiệu quả quảng cáo
→ Deep link có thể gắn tham số UTM hoặc campaign ID, giúp đo chính xác hiệu quả từng kênh.
5. Deep link trong hệ sinh thái app Việt Nam
Một số ứng dụng phổ biến có hỗ trợ deep link:
| Ứng dụng | Ví dụ Deep Link | Ghi chú |
|---|---|---|
| Shopee | shopee://product/12345 | Mở sản phẩm trực tiếp |
| Tiki | tiki://product/9876 | Hỗ trợ referral |
| MoMo | momo://pay?amount=50000 | Giao dịch thanh toán |
| Zalo | zalo://chat?uid=123456 | Mở khung chat người dùng |
| Grab | grab://open?screenType=BOOKING | Gọi xe, đặt món |
6. Triển khai deep link trong app
a. Android
Khai báo trong file AndroidManifest.xml:
<intent-filter android:autoVerify="true">
<action android:name="android.intent.action.VIEW" />
<category android:name="android.intent.category.DEFAULT" />
<category android:name="android.intent.category.BROWSABLE" />
<data android:scheme="myapp" android:host="open" />
</intent-filter>
b. iOS
Khai báo trong Info.plist:
<key>CFBundleURLTypes</key>
<array>
<dict>
<key>CFBundleURLSchemes</key>
<array>
<string>myapp</string>
</array>
</dict>
</array>
7. Deferred deep link – Trải nghiệm không gián đoạn
Đây là công nghệ giúp người dùng được dẫn đến nội dung chính xác sau khi cài app.
Ví dụ:
- User click link
myapp://promo?code=SALE50. - Nếu chưa có app → hệ thống dẫn họ đến App Store / Google Play.
- Sau khi cài xong và mở app lần đầu → app tự nhận ra link gốc và mở trang khuyến mãi SALE50.
→ Điều này đòi hỏi server trung gian hoặc SDK (như Firebase Dynamic Links, AppsFlyer, Branch.io).
8. Firebase Dynamic Links (Google)
Một trong những nền tảng mạnh nhất để triển khai deep link là Firebase Dynamic Links, vì:
- Hỗ trợ cả Android & iOS.
- Tự động chuyển hướng App Store nếu chưa cài app.
- Giữ được dữ liệu chiến dịch (UTM, referral ID).
- Tích hợp sẵn trong Google Ads, Analytics, Tag Manager.
Ví dụ link Firebase:
https://example.page.link/?link=https://example.com/promo?code=SALE50&apn=com.example.app&isi=123456789&ibi=com.example.ios
9. Deep link và Affiliate Marketing
Trong các chương trình affiliate (tiếp thị liên kết), deep link cực kỳ quan trọng vì:
- Giúp publisher tạo link dẫn đến trang sản phẩm cụ thể trong app của advertiser.
- Hệ thống affiliate vẫn ghi nhận hoa hồng nhờ mã theo dõi (tracking parameter).
- Ví dụ:
shopee://product/12345?aff_id=abc123&utm_campaign=fb_ads
→ Khi người dùng mua hàng từ link này, hệ thống sẽ trả hoa hồng cho publisher tương ứng.
10. Tối ưu hóa trải nghiệm deep link
- Kiểm tra đầy đủ trên cả Android, iOS, và web.
- Giảm độ trễ khi mở app.
- Cá nhân hóa nội dung: ví dụ “Chào Johnny, khuyến mãi dành riêng cho bạn!”
- Theo dõi phân tích: dùng UTM hoặc ID chiến dịch.
- Tích hợp backup URL: nếu deep link lỗi → tự chuyển sang trang web fallback.
11. Bảo mật & hạn chế của deep link
| Rủi ro | Cách khắc phục |
|---|---|
| Người dùng có thể bị chuyển hướng đến URL giả mạo | Xác thực domain khi khai báo (Android App Links, iOS Universal Links) |
| Lộ dữ liệu cá nhân qua URL | Không truyền thông tin nhạy cảm qua query string |
| Lỗi app crash nếu không xử lý intent đúng | Luôn kiểm tra logic nhận intent trước khi mở màn hình |
12. Universal Link (iOS) & App Link (Android)
Đây là phiên bản bảo mật hơn của deep link truyền thống, vì:
- Dựa trên domain đã được xác minh (VD:
https://myapp.com/open/...) - Không cần dùng scheme
myapp://nữa. - Nếu app chưa cài → tự mở trang web tương ứng.
- Nếu app đã cài → mở trực tiếp trong app.
→ Tạo trải nghiệm liền mạch, bảo mật và SEO-friendly hơn.
13. Kết hợp deep link với QR Code
Deep link có thể nhúng trong mã QR để người dùng quét và mở app nhanh hơn:
Ví dụ:
- QR code cho chiến dịch Tết → mở app Shopee với mã SALE2025.
- QR code tại nhà hàng → mở ứng dụng đặt bàn.
- QR code tại ATM → mở app ngân hàng để rút tiền không cần thẻ.
14. Tổng kết
Deep link là xương sống của trải nghiệm liền mạch giữa web – app – quảng cáo, giúp:
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi.
- Giảm rào cản cài đặt ứng dụng.
- Giữ dữ liệu người dùng xuyên suốt hành trình.
- Cá nhân hóa chiến dịch marketing.
Attribution & Tracking trong Deep Link
1. Attribution là gì?
Attribution (phân bổ nguồn gốc chuyển đổi) là quá trình xác định người dùng đến từ đâu, nguồn quảng cáo nào hoặc chiến dịch nào đã dẫn đến hành động (install, purchase, signup…).
Khi kết hợp với deep link, attribution giúp doanh nghiệp:
- Biết người dùng click link từ đâu.
- Theo dõi tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
- Tối ưu ngân sách quảng cáo.
- Đo lường ROI (return on investment) chính xác cho từng kênh.
2. Quy trình hoạt động tổng quát
- Người dùng nhấp vào một đường dẫn deep link (trong quảng cáo, social, SMS, email…).
- Hệ thống ghi lại dữ liệu click: nguồn, ID quảng cáo, thời gian, thiết bị, IP…
- Người dùng được chuyển đến App Store hoặc Play Store nếu chưa cài app.
- Khi người dùng mở app lần đầu (first open), SDK attribution sẽ so khớp dữ liệu click trước đó → ghi nhận rằng người dùng đến từ chiến dịch nào.
- Dữ liệu attribution được gửi về server để phân tích.
3. Các loại mô hình Attribution phổ biến
| Mô hình | Cách tính | Ứng dụng thực tế |
|---|---|---|
| Last Click | Ghi nhận chuyển đổi cho nguồn cuối cùng mà người dùng click trước khi cài app. | Đơn giản, phổ biến nhất. |
| First Click | Nguồn đầu tiên được ghi nhận. | Dùng trong chiến dịch branding. |
| Multi-Touch | Phân bổ trọng số cho nhiều điểm chạm (touchpoint). | Marketing phức tạp, đa kênh. |
| View-Through | Người dùng chỉ xem (không click) quảng cáo nhưng sau đó vẫn cài app. | Dùng trong remarketing hoặc quảng cáo hiển thị. |
4. Dữ liệu cần thiết trong deep link để tracking
Một deep link được dùng cho attribution thường có dạng:
https://myapp.com/promo?utm_source=facebook&utm_medium=cpc&utm_campaign=tet2025&referrer_id=abc123
Các tham số chính:
- utm_source – Nguồn (Facebook, Google, TikTok…)
- utm_medium – Kênh (cpc, email, affiliate…)
- utm_campaign – Tên chiến dịch (TET2025, SALE50…)
- utm_content – Biến thể quảng cáo (banner1, video2…)
- referrer_id / click_id – Dữ liệu định danh để xác thực lượt click.
5. Các nền tảng đo lường attribution nổi tiếng
| Nền tảng | Ưu điểm | Hạn chế |
|---|---|---|
| AppsFlyer | Chuẩn công nghiệp, hỗ trợ multi-channel, SDK mạnh, chống gian lận. | Chi phí cao. |
| Adjust | Tối ưu dữ liệu người dùng, có API mạnh. | Giao diện hơi phức tạp. |
| Branch.io | Deep link mạnh mẽ, miễn phí cho volume nhỏ. | Yêu cầu cấu hình kỹ. |
| Firebase Analytics + Dynamic Links | Miễn phí, gắn liền với Google Ads. | Giới hạn khi chạy affiliate hoặc tracking phức tạp. |
6. Quy trình tracking cài đặt (install tracking)
Ví dụ quy trình với AppsFlyer:
- Quảng cáo Facebook có gắn link:
https://app.appsflyer.com/com.example.app?pid=facebook_int&c=summer2025 - Người dùng click → AppsFlyer server ghi lại “click event”.
- Nếu người dùng cài app → SDK trong app gửi “install event” đến AppsFlyer.
- AppsFlyer đối chiếu và ghi nhận “install này đến từ Facebook campaign summer2025”.
→ Doanh nghiệp có thể xem chi tiết từng kênh mang lại bao nhiêu cài đặt.
7. In-app event tracking
Không chỉ cài đặt, hệ thống attribution còn ghi nhận các hành vi trong app như:
- Đăng ký tài khoản.
- Thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
- Thanh toán.
- Mở app lần thứ N.
Ví dụ với AppsFlyer SDK:
AppsFlyer.logEvent("purchase", {
revenue: 15.99,
currency: "USD",
product_id: "SKU12345"
});
→ Giúp marketer biết chiến dịch nào mang lại doanh thu thực sự, chứ không chỉ “cài đặt rỗng”.
8. Postback và API tracking
Sau khi hệ thống attribution xác định nguồn traffic, nó có thể gửi postback đến:
- Nền tảng quảng cáo (Facebook, TikTok, Google Ads…) để tối ưu chiến dịch.
- CRM hoặc backend để lưu lịch sử người dùng.
- Hệ thống BI để phân tích hiệu quả tổng thể.
Ví dụ postback:
https://ads.facebook.com/conversion?click_id=XYZ123&event=purchase&value=15.99
9. Fraud Detection (Phát hiện gian lận)
Các hệ thống lớn như AppsFlyer hay Adjust có module Protect360 để:
- Phát hiện click ảo, bot traffic.
- Ngăn install spoofing (giả cài đặt).
- Loại bỏ click injection (ứng dụng khác cố gắng cướp credit).
- Bảo vệ ROI cho nhà quảng cáo.
10. Attribution trong hệ sinh thái Việt Nam
Nhiều doanh nghiệp Việt (Shopee, MoMo, Tiki, ZaloPay…) hiện sử dụng:
- Firebase Dynamic Links cho deep link.
- AppsFlyer hoặc Adjust cho attribution.
- Kết hợp với Google Tag Manager để tracking web-to-app journey.
→ Giúp đo lường đầy đủ hành trình người dùng từ click → install → in-app purchase.
11. Tích hợp Attribution vào chiến lược Deep Link
Để một chiến dịch hoạt động hiệu quả, cần kết hợp cả hai yếu tố:
| Thành phần | Vai trò |
|---|---|
| Deep Link | Dẫn người dùng đến đúng vị trí trong app. |
| Attribution SDK | Ghi nhận nguồn gốc, đo lường hiệu quả. |
| Dynamic Parameters | Gắn dữ liệu chiến dịch, referral. |
| Deferred Linking | Đảm bảo trải nghiệm mượt dù app chưa cài. |
Ví dụ luồng chuẩn:
Quảng cáo Facebook → Deep link (AppsFlyer/Firebase) → App Store → App → Ghi nhận event & attribution.
12. Privacy & iOS ATT Impact
Từ iOS 14.5, Apple yêu cầu App Tracking Transparency (ATT) — user phải cho phép app theo dõi hành vi.
Hệ quả:
- IDFA (Identifier for Advertisers) không còn sẵn mặc định.
- Attribution trở nên khó hơn, cần SKAdNetwork (SKAN) – hệ thống ẩn danh của Apple.
- Các nền tảng như AppsFlyer, Adjust phải thích ứng bằng SKAN API.
→ Deep link vẫn hoạt động, nhưng việc gắn nguồn quảng cáo chính xác bị hạn chế nếu người dùng từ chối tracking.
13. Đo lường chéo nền tảng (Cross-platform measurement)
Một người dùng có thể:
- Click link trên web.
- Cài app.
- Mua hàng trong app.
Để đo được đầy đủ, hệ thống cần:
- Gắn cùng một user ID (hoặc hashed email) trên web & app.
- Dùng deep link có chứa referrer ID.
- Đồng bộ dữ liệu lên CDP (Customer Data Platform) hoặc CRM.
→ Giúp nhìn được toàn bộ “customer journey”.
14. Báo cáo & tối ưu hóa
Các chỉ số quan trọng cần theo dõi:
- Install Rate (tỷ lệ cài đặt).
- Activation Rate (mở app sau khi cài).
- Retention Rate (quay lại sử dụng).
- Purchase Rate (tỷ lệ mua hàng).
- ROAS (Return on Ad Spend).
Dựa vào dữ liệu attribution, marketer có thể:
- Ngừng quảng cáo kém hiệu quả.
- Đầu tư thêm cho nguồn có ROI cao.
- A/B test các loại deep link khác nhau (ví dụ: mở sản phẩm vs mở trang khuyến mãi).
15. Tổng kết toàn bộ chuỗi Deep Link + Attribution
| Giai đoạn | Công nghệ chính | Mục tiêu |
|---|---|---|
| Tạo link | Firebase / Branch / AppsFlyer | Sinh link động, deferred. |
| Gửi link | Quảng cáo, SMS, social, email | Tiếp cận người dùng. |
| Người dùng click | Tracking server ghi nhận | Lưu source, campaign, click_id. |
| Cài đặt app | Store redirect + SDK tracking | Ghi nhận nguồn cài. |
| Mở app | Deep link kích hoạt màn hình cụ thể | Trải nghiệm liền mạch. |
| Event trong app | SDK gửi event → server | Đo lường ROI và retention. |
16. Kết luận cuối cùng
Deep link không chỉ là “liên kết”, mà là cầu nối chiến lược giữa web, app, và dữ liệu marketing.
Khi kết hợp với hệ thống Attribution chuẩn, doanh nghiệp có thể:
- Theo dõi hành trình người dùng toàn diện.
- Tối ưu chi phí quảng cáo.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi thực.
- Duy trì trải nghiệm mượt mà giữa các nền tảng.
Dưới đây là phần Kết bài (Conclusion) và FAQ được viết lại hoàn chỉnh, tự nhiên và chuẩn phong cách blog chuyên nghiệp — bạn có thể dùng ngay cho bài “Deep Link & Attribution” trên website:
Deep Linking – Mảnh ghép nhỏ, sức mạnh lớn
Deep linking không chỉ là một tính năng kỹ thuật trong ứng dụng di động — nó là cầu nối trải nghiệm người dùng.
Từ onboarding, remarketing, đến phục hồi giỏ hàng bỏ quên, mỗi đường dẫn sâu đều giúp rút ngắn hành trình khách hàng và gia tăng tỷ lệ chuyển đổi một cách tự nhiên.
Khi được triển khai đúng cách, deep link mang lại:
- Hành trình liền mạch giữa web – app – chiến dịch marketing,
- Dữ liệu theo dõi chính xác để tối ưu chiến lược,
- Và trải nghiệm cá nhân hóa cho từng người dùng.
Trong kỷ nguyên mobile-first, nơi mỗi cú chạm đều quan trọng, deep linking chính là công cụ biến nhấp chuột thành kết nối, và kết nối thành doanh thu.
Nếu bạn đang tìm cách tăng trưởng ứng dụng, mở rộng người dùng, và cải thiện retention, deep link là nơi bạn nên bắt đầu.
❓Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Deep Link khác gì với liên kết web thông thường?
Liên kết web thông thường mở trang trong trình duyệt, còn deep link mở trực tiếp màn hình cụ thể trong ứng dụng, giúp người dùng đến đúng nơi họ cần chỉ với một cú chạm.
2. Làm sao thiết lập deep link cho ứng dụng của tôi?
Trên iOS, bạn dùng Universal Links; trên Android, dùng App Links.
Cần cấu hình app nhận dạng đường dẫn, thiết lập fallback (trường hợp app chưa cài), và kiểm thử trên các thiết bị khác nhau để đảm bảo hoạt động trơn tru.
3. Tôi có thể theo dõi hành vi người dùng thông qua deep link không?
Có. Deep link có thể chứa các tham số như source, campaign ID, user ID, giúp đo lường lượt mở app, cài đặt, tỷ lệ chuyển đổi và hành trình trong chiến dịch marketing.
4. Deep linking hoạt động thế nào trên các nền tảng khác nhau?
- iOS dùng Universal Links (https://) với xác thực domain.
- Android dùng App Links hoạt động tương tự.
Nếu app chưa được cài, người dùng sẽ được đưa đến App Store hoặc trang web dự phòng.
5. Những khó khăn khi triển khai deep linking là gì?
Một số thách thức phổ biến gồm:
- Liên kết không hoạt động đồng nhất giữa các nền tảng.
- Fallback sai hoặc thiếu thân thiện.
- Vấn đề bảo mật nếu để lộ dữ liệu nhạy cảm.
Giải pháp: luôn kiểm thử trước khi triển khai, mã hóa dữ liệu quan trọng, và dùng Universal/App Links có xác minh domain để tránh giả mạo.
6. Có nên dùng deep link trong mọi chiến dịch không?
Nên, nhưng phải có mục tiêu rõ ràng. Deep linking hiệu quả nhất khi dùng trong:
- Chiến dịch re-engagement,
- Onboarding người dùng mới,
- Thông báo ưu đãi hoặc ra mắt tính năng mới,
- Và kết nối trải nghiệm web–app.
7. Deep linking có hỗ trợ tracking từ quảng cáo hay referral không?
Có. Deferred deep link giúp giữ lại dữ liệu referral hoặc campaign dù người dùng chưa cài app. Sau khi cài đặt, app vẫn mở đúng nội dung và ghi nhận nguồn gốc chính xác.

Thảo luận