Trong quá trình xây dựng ứng dụng web, việc lưu trữ dữ liệu tạm thời hoặc lâu dài cho người dùng là một phần không thể thiếu. Hai lựa chọn phổ biến là sử dụng session và database. Bài học hôm nay sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai phương pháp này, biết khi nào nên dùng session, khi nào nên dùng database để đưa ra lựa chọn phù hợp, tối ưu hiệu năng và trải nghiệm người dùng.
Session là gì?
Session là một cơ chế lưu trữ dữ liệu tạm thời trên server, gắn với từng người dùng thông qua một ID duy nhất (thường là cookie PHPSESSID). Khi người dùng truy cập trang web, session sẽ được khởi tạo để lưu trữ các dữ liệu như:
- Thông tin đăng nhập
- Giỏ hàng
- Trạng thái người dùng (ví dụ: đã hoàn thành bước 1, đang ở bước 2 của quy trình…)
Ưu điểm:
- Truy cập nhanh vì được lưu trong bộ nhớ tạm.
- Không cần truy vấn cơ sở dữ liệu, tiết kiệm chi phí xử lý với các thao tác nhỏ.
Nhược điểm:
- Dữ liệu bị mất khi session hết hạn hoặc khi người dùng đóng trình duyệt (nếu không cấu hình giữ lâu hơn).
- Không chia sẻ được dữ liệu giữa nhiều server nếu không cấu hình session centralization.
Database là gì trong lưu trữ người dùng?
Database (Cơ sở dữ liệu) là nơi lưu trữ dữ liệu lâu dài và bền vững. Thường được dùng để:
- Lưu thông tin người dùng (tên, email, mật khẩu…)
- Lưu dữ liệu giỏ hàng dài hạn
- Lưu lịch sử hoạt động, đơn hàng, hoặc tùy chọn cá nhân hóa
Ưu điểm:
- Dữ liệu bền vững, không mất đi sau khi đóng trình duyệt.
- Có thể truy xuất, phân tích, đồng bộ qua nhiều hệ thống dễ dàng.
- Phù hợp cho các chức năng yêu cầu lịch sử và phân tích.
Nhược điểm:
- Tốc độ xử lý chậm hơn session (do phải truy vấn).
- Cần xử lý logic lưu, cập nhật, xóa phức tạp hơn.
Khi nào nên dùng session?
- Khi cần lưu dữ liệu tạm thời trong một phiên truy cập.
- Không cần đồng bộ giữa nhiều trình duyệt hoặc thiết bị.
- Dữ liệu không quá quan trọng, không cần lưu trữ lâu dài.
Ví dụ:
$_SESSION['cart'] = [
'product_1' => 2,
'product_2' => 1
];
Khi nào nên dùng database?
- Khi cần lưu trữ dữ liệu lâu dài, ví dụ giỏ hàng được lưu lại dù người dùng tắt máy.
- Khi cần chia sẻ dữ liệu qua nhiều thiết bị, nhiều phiên truy cập.
- Khi cần phân tích, thống kê hành vi người dùng.
Ví dụ:
INSERT INTO carts (user_id, product_id, quantity) VALUES (1, 2, 3)
Kết hợp session và database
Thực tế, các hệ thống lớn đều kết hợp cả hai. Ví dụ:
- Người dùng chưa đăng nhập → giỏ hàng được lưu bằng session.
- Người dùng đăng nhập → đồng bộ giỏ hàng lên database.
Cách làm này đảm bảo tính linh hoạt và trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Tổng kết
| Tiêu chí | Session | Database |
|---|---|---|
| Tính tạm thời | Có (theo phiên truy cập) | Không (dữ liệu bền vững) |
| Truy xuất | Nhanh (bộ nhớ RAM) | Chậm hơn (qua SQL) |
| Khả năng mở rộng | Hạn chế (với nhiều server) | Cao |
| Phù hợp khi | Lưu trạng thái tạm, login | Lưu dữ liệu dài hạn, lịch sử |
Hãy luyện tập viết ví dụ nhỏ để thực hành lưu session và đồng bộ với cơ sở dữ liệu. Trong bài sau, ta sẽ tiếp tục với cách viết mã sạch, dễ hiểu và dễ bảo trì.

Thảo luận