Bài 4: Kiểu dữ liệu cơ bản trong Python

yanyan

By yanyan

Đăng ngày Tháng 7 23, 2025

Kiểu dữ liệu trong Python là một trong những nền tảng quan trọng nhất khi học lập trình. Hiểu rõ kiểu dữ liệu sẽ giúp bạn tránh lỗi, viết chương trình dễ hiểu hơn, và xử lý thông tin một cách chính xác.


Mục tiêu bài học

  • Hiểu các kiểu dữ liệu cơ bản trong Python
  • Biết cách khai báo và phân biệt từng kiểu
  • Biết kiểm tra kiểu của một giá trị
  • Làm quen với chuyển đổi kiểu dữ liệu

Khái niệm kiểu dữ liệu là gì?

Trong lập trình, kiểu dữ liệu (data type) là cách máy tính hiểu và phân loại thông tin. Mỗi giá trị trong chương trình đều có một kiểu nhất định, như:

  • Số nguyên
  • Số thực
  • Chuỗi văn bản
  • Đúng/Sai (logic)

Python là ngôn ngữ động – tức là bạn không cần khai báo kiểu cụ thể khi gán giá trị, Python sẽ tự hiểu. Tuy nhiên, bạn phải biết giá trị mình đang xử lý là kiểu gì để tránh lỗi khi tính toán hoặc xử lý dữ liệu.


Các kiểu dữ liệu cơ bản

a. Số nguyên (Integer – int)

Dùng để lưu các số nguyên như 1, 100, -5, 0…

x = 10
print(type(x))  # <class 'int'>

Bạn có thể thực hiện các phép toán: +, -, *, /, //, %, **


b. Số thực (Float – float)

Là các số có phần thập phân: 3.14, -7.5, 0.0…

pi = 3.1416
print(type(pi))  # <class 'float'>

Lưu ý: Nếu bạn chia hai số nguyên, kết quả luôn là float

a = 5
b = 2
print(a / b)  # 2.5

c. Chuỗi (String – str)

Là văn bản đặt trong dấu "..." hoặc '...'. Ví dụ: "Xin chào", '123'

ten = "Lan"
print(type(ten))  # <class 'str'>

Bạn có thể cộng chuỗi (nối lại):

a = "Hello"
b = "World"
print(a + " " + b)  # Hello World

d. Logic (Boolean – bool)

Chỉ có hai giá trị: True hoặc False (viết hoa chữ cái đầu)

Thường dùng trong điều kiện, so sánh:

is_valid = True
print(type(is_valid))  # <class 'bool'>

print(5 > 3)     # True
print(7 == 10)   # False

Hàm type() để kiểm tra kiểu dữ liệu

Bạn có thể dùng hàm type() để xem kiểu của một giá trị hoặc biến:

x = 123
print(type(x))  # <class 'int'>

y = "abc"
print(type(y))  # <class 'str'>

Chuyển đổi kiểu dữ liệu

Python cung cấp các hàm để ép kiểu – chuyển từ kiểu này sang kiểu khác:

HàmChuyển sang kiểu
int(x)Số nguyên
float(x)Số thực
str(x)Chuỗi
bool(x)Đúng/Sai

Ví dụ:

x = "123"
y = int(x)
print(y + 10)  # 133

Lưu ý: Chỉ chuỗi chứa số mới chuyển được sang int, nếu không sẽ bị lỗi:

int("abc")  # ValueError

Bài tập luyện tập

Bài tập 1: Nhập tên và năm sinh của bạn, in ra lời chào và tuổi hiện tại.

Gợi ý:

name = input("Nhập tên của bạn: ")
year = int(input("Nhập năm sinh: "))
age = 2025 - year
print("Chào", name + ", bạn", age, "tuổi.")

Bài tập 2: Viết chương trình nhập vào chiều dài và chiều rộng, tính diện tích hình chữ nhật.

Bài tập 3: Cho ba số thực là điểm Toán, Văn, Anh. Tính điểm trung bình và kiểm tra xem có lớn hơn 8.0 không (in ra True hoặc False).


Ghi nhớ

  • Python tự nhận kiểu dữ liệu, nhưng bạn phải hiểu để dùng đúng
  • Khi cần xử lý số, hãy đảm bảo giá trị bạn nhập là int hoặc float
  • str, int, float, bool là 4 kiểu dữ liệu cơ bản thường dùng nhất

Kết luận

Việc hiểu rõ kiểu dữ liệu giúp bạn tránh lỗi khi lập trình, sử dụng hàm và toán tử chính xác, đồng thời là bước chuẩn bị quan trọng cho các bài học sau như: biến, điều kiện, vòng lặp, xử lý danh sách…

Ở bài tiếp theo, chúng ta sẽ học về biến và toán tử – hai yếu tố cấu thành gần như mọi dòng lệnh trong chương trình Python.

Thảo luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận tin mới

Nhận bài học, tài nguyên và cơ hội việc làm qua email hàng tuần.

Chúng tôi cam kết không spam. Bạn có thể hủy bất cứ lúc nào.