Sau khi đã cài đặt thành công MySQL cùng một công cụ quản lý như phpMyAdmin, DBeaver hoặc MySQL CLI, chúng ta sẽ bắt tay vào việc thực hành tạo cơ sở dữ liệu đầu tiên. Đây là bước đi đầu tiên trong hành trình làm chủ SQL — nơi bạn không chỉ viết câu lệnh, mà còn hiểu được cách hệ thống lưu trữ và tổ chức dữ liệu như thế nào.
Bài học này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách tạo một database mới, làm quen với giao diện làm việc, và giải thích các khái niệm cơ bản xoay quanh quá trình này. Dù bạn chọn làm việc bằng giao diện đồ họa hay dòng lệnh, kiến thức cốt lõi đều giống nhau.
Cơ sở dữ liệu là gì?
Một database (cơ sở dữ liệu) là nơi lưu trữ dữ liệu có tổ chức, giúp chúng ta dễ dàng truy xuất, cập nhật và quản lý. Trong SQL, trước khi bạn có thể tạo bảng hay lưu dữ liệu người dùng, bạn cần có một database để chứa tất cả những đối tượng đó.
Ví dụ: bạn có thể tạo một database tên là cuahang
để lưu thông tin về sản phẩm, khách hàng và đơn hàng trong một cửa hàng online.
Tạo database bằng phpMyAdmin
Bước 1: Mở trình duyệt và truy cập phpMyAdmin, thường là http://localhost/phpmyadmin
.
Bước 2: Ở sidebar bên trái, nhấn vào nút “New” hoặc chọn “Database”.
Bước 3: Nhập tên database, ví dụ cuahang
.
Bước 4: Chọn Collation (kiểu mã hóa chữ) là utf8mb4_general_ci
để hỗ trợ tiếng Việt tốt.
Bước 5: Nhấn “Create”.
Bạn sẽ thấy database cuahang
xuất hiện trong danh sách bên trái. Tại đây, bạn có thể tạo bảng mới, xem dữ liệu, hoặc chạy các lệnh SQL thủ công.
Tạo database bằng MySQL CLI
Nếu bạn dùng dòng lệnh:
CREATE DATABASE cuahang CHARACTER SET utf8mb4 COLLATE utf8mb4_general_ci;
Sau đó chọn database vừa tạo:
USE cuahang;
Tạo database bằng DBeaver
- Mở DBeaver, kết nối đến máy chủ MySQL.
- Chuột phải vào danh sách kết nối →
Create → Database
. - Nhập tên:
cuahang
. - Chọn charset:
utf8mb4
, collation:utf8mb4_general_ci
. - Nhấn OK.
Giới thiệu sơ lược giao diện
Dù bạn dùng công cụ nào, các thành phần chính đều có:
- Danh sách database: Hiển thị tất cả cơ sở dữ liệu bạn đang có.
- Bảng (tables): Mỗi database sẽ có các bảng chứa dữ liệu.
- Query editor: Nơi bạn có thể viết và chạy lệnh SQL.
- Export/Import: Cho phép xuất hoặc nhập dữ liệu từ file bên ngoài.
- Structure/Design view: Xem hoặc chỉnh sửa cấu trúc bảng.
Lưu ý và lời khuyên
- Nên đặt tên database theo tiếng Anh, viết liền không dấu (snake_case hoặc camelCase đều được).
- Collation nên chọn
utf8mb4_general_ci
hoặcutf8mb4_unicode_ci
để đảm bảo hỗ trợ tiếng Việt. - Tránh dùng từ khóa của SQL làm tên database như
user
,select
,table
…
Tổng kết
Việc tạo một database là bước đầu tiên nhưng quan trọng trong hành trình học SQL. Từ đây, bạn sẽ bắt đầu xây dựng các bảng, lưu trữ dữ liệu, và viết truy vấn để tương tác với chúng. Ở bài tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc bảng dữ liệu — nơi dữ liệu thực sự được lưu trữ và xử lý.
Thảo luận