Đăng nhập

Bài 5. Cấu trúc bảng dữ liệu: table, column, data type

Khi bắt đầu xây dựng một hệ thống quản lý dữ liệu, việc hiểu rõ cấu trúc bảng là điều quan trọng hàng đầu. Bạn có thể hình dung: nếu database là một ngôi nhà lưu trữ thông tin, thì bảng (table) chính là những chiếc kệ, còn cột (column) là từng ngăn nhỏ trên kệ để phân loại thông tin. Còn dữ liệu bên trong? Chính là những món đồ bạn sắp xếp vào từng ngăn đó. Trong bài này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cách mà dữ liệu được tổ chức trong cơ sở dữ liệu quan hệ — thông qua bảng, cột và kiểu dữ liệu (data type).


Bảng (Table) là gì?

Một bảng là nơi lưu trữ thông tin có cấu trúc trong cơ sở dữ liệu. Mỗi bảng đại diện cho một chủ đề hay đối tượng cụ thể nào đó. Ví dụ:

  • Bảng users: lưu thông tin người dùng.
  • Bảng products: lưu danh sách sản phẩm.
  • Bảng orders: lưu thông tin đơn hàng.

Bảng được tổ chức thành hàng (row) và cột (column):

  • Mỗi hàng tương ứng với một bản ghi (record).
  • Mỗi cột tương ứng với một thuộc tính (field) của đối tượng.

Cột (Column) là gì?

Cột đại diện cho từng loại dữ liệu trong một bảng. Mỗi cột có:

  • Tên cột (column name) — ví dụ: id, name, email.
  • Kiểu dữ liệu (data type) — ví dụ: số nguyên, chuỗi ký tự, ngày tháng.

Ví dụ với bảng users:

idnameemailcreated_at
1Nguyễn Anan@example.com2025-07-01 10:00
2Trần Bìnhbinh@example.com2025-07-02 09:15

Ở đây:

  • id: số nguyên định danh cho mỗi user.
  • name: tên người dùng, kiểu chuỗi ký tự.
  • email: địa chỉ email.
  • created_at: ngày tạo bản ghi.

Kiểu dữ liệu (Data Types)

Trong SQL, kiểu dữ liệu quyết định dạng thông tin có thể lưu trong một cột. Dưới đây là một số nhóm kiểu dữ liệu phổ biến:

a. Số (Numeric)

  • INT: số nguyên (positive/negative)
  • FLOAT, DOUBLE: số thực (có phần thập phân)
  • DECIMAL: dùng cho các số chính xác cao (ví dụ tính toán tài chính)

b. Chuỗi (String/Text)

  • CHAR(n): chuỗi cố định độ dài
  • VARCHAR(n): chuỗi biến độ dài (rất phổ biến)
  • TEXT: chuỗi rất dài (bài viết, mô tả…)

c. Ngày giờ (Date & Time)

  • DATE: lưu ngày (YYYY-MM-DD)
  • DATETIME: ngày và giờ
  • TIMESTAMP: dấu thời gian (thường dùng để log)

d. Boolean

  • BOOLEAN hoặc TINYINT(1): dùng để lưu giá trị đúng/sai (1/0)

Tóm tắt: Mối liên hệ giữa table – column – data type

Mỗi bảng gồm nhiều cột, mỗi cột có kiểu dữ liệu xác định. Khi bạn tạo bảng, bạn cần định nghĩa rõ:

  • Tên bảng
  • Tên và kiểu dữ liệu cho từng cột

Ví dụ cú pháp tạo bảng đơn giản:

CREATE TABLE users (
  id INT PRIMARY KEY AUTO_INCREMENT,
  name VARCHAR(100),
  email VARCHAR(150),
  created_at DATETIME
);

Kết luận

Hiểu được cấu trúc bảng là bước đầu tiên để bạn có thể thiết kế và quản lý cơ sở dữ liệu hiệu quả. Khi làm việc thực tế, bạn sẽ dành rất nhiều thời gian để suy nghĩ xem một bảng nên có bao nhiêu cột, đặt tên thế nào, chọn kiểu dữ liệu nào cho hợp lý. Đó là nền tảng quan trọng để bạn có thể viết câu lệnh SQL hiệu quả, tránh lỗi và mở rộng dữ liệu dễ dàng sau này.


Ở bài tiếp theo, chúng ta sẽ bắt đầu “động tay” với những câu lệnh cơ bản đầu tiên trong SQL: Tạo – Đọc – Cập nhật – Xoá (CRUD). Đây là kỹ năng cốt lõi mà bất kỳ lập trình viên nào cũng cần thành thạo khi làm việc với dữ liệu.

Thảo luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận tin mới

Nhận bài học, tài nguyên và cơ hội việc làm qua email hàng tuần.

Chúng tôi cam kết không spam. Bạn có thể hủy bất cứ lúc nào.