10 chỉ báo giao dịch hàng đầu

vietbk

By vietbk

Cập nhật 18 Tháng 9, 2025

chỉ báo giao dịch

Có rất nhiều chỉ báo giao dịch hàng đầu có thể sử dụng trên biểu đồ – vậy bạn nên tập trung vào chỉ báo kỹ thuật nào?

Chỉ báo giao dịch là gì?

Chỉ báo giao dịch – còn được gọi là chỉ báo kỹ thuật – là những công cụ bạn có thể sử dụng để hiểu rõ hơn về diễn biến giá của thị trường trên  biểu đồ . Chúng hoạt động bằng cách thực hiện các phép tính về biến động giá gần đây hoặc hiện tại.

Lý thuyết đằng sau các chỉ báo giao dịch hàng đầu là bạn có thể có được cái nhìn sâu sắc quan trọng về hướng đi tiếp theo của thị trường bằng cách xem xét kỹ hơn diễn biến của nó trong quá khứ. Tuy nhiên, mỗi công cụ đạt được điều này theo một cách khác nhau và được thiết kế cho các điều kiện hoặc chiến lược khác nhau. Vì vậy, việc lựa chọn đúng bộ công cụ phù hợp với bạn là một phần quan trọng để giao dịch thành công.

Tìm hiểu thêm về  phân tích kỹ thuật .

Chỉ số dẫn đầu và chỉ số trễ

Có nhiều cách phân loại chỉ số khác nhau, nhưng cách phổ biến nhất là chia chúng thành hai biến thể:  chỉ số dẫn đầu và chỉ số trễ .

  • Các chỉ báo hàng đầu hướng tới tương lai, dự đoán các biến động trong tương lai và thay đổi nhanh chóng khi giá diễn biến
  • Các chỉ báo trễ nhìn về quá khứ, tính đến nhiều biến động giá trong quá khứ. Điều này khiến chúng chậm cập nhật hơn.

Tại sao nên sử dụng chỉ báo giao dịch?

Có nhiều cách mà các chỉ báo giao dịch có thể giúp bạn thực hiện phân tích kỹ thuật – và tìm ra các cơ hội tiềm năng. Dưới đây là tổng quan nhanh về những cách sử dụng phổ biến của các chỉ báo:

Sử dụngThông tinChỉ số
Có được góc nhìn rộng hơnNhiều chỉ báo sử dụng dữ liệu từ nhiều phiên giao dịch để giúp bạn hiểu rõ hơn về những gì đang diễn ra. Độ dài của mỗi phiên giao dịch phụ thuộc vào khung thời gian trên biểu đồ của bạn, từ một phút đến một tháng hoặc một năm.Đường trung bình độngEMAMACDDải BollingerATR
Đo lường sự biến độngĐộ biến động thể hiện mức độ biến động của thị trường – thị trường có độ biến động cao mang đến nhiều cơ hội hơn nhưng cũng rủi ro lớn hơn.Dải BollingerATR
Tìm mức hỗ trợ và kháng cựĐây là những khu vực trên biểu đồ mà giá có xu hướng đảo ngược và hữu ích cho việc vào và thoát khỏi các vị thế.Đường trung bình độngEMAĐiểm trụcSự thoái lui Fibonacci
Tìm và xác nhận đột pháKhi mức hỗ trợ hoặc kháng cự bị phá vỡ, thị trường có thể bứt phá theo xu hướng mới.Chỉ số RSIBộ dao động ngẫu nhiênADX
Đo lường xu hướng và động lượngMột số chỉ báo giúp xác định liệu xu hướng vẫn còn mạnh hay sắp có sự đảo ngược.Chỉ số RSIBộ dao động ngẫu nhiênADX
Xác định thị trường mua quá mức và bán quá mứcNếu xu hướng tăng quá nóng, thị trường sẽ rơi vào trạng thái quá mua và cần điều chỉnh giảm. Nếu xu hướng giảm quá nóng, thị trường sẽ rơi vào trạng thái quá bán. Chỉ số RSIBộ dao động ngẫu nhiênDải Bollinger
Tìm kiếm sự khác biệtNhững điều này xảy ra khi thị trường biến động ngược với chỉ báo của nó – ví dụ, thị trường đang tăng giá trong khi chỉ báo cho rằng thị trường đang giảm giá. Chúng có thể báo hiệu sự đảo chiều sắp xảy ra. MACDChỉ số RSIBộ dao động ngẫu nhiênADX

Hầu hết các nhà giao dịch sẽ không sử dụng một chỉ báo riêng lẻ: thay vào đó, họ sẽ sử dụng một vài chỉ báo. Bằng cách đó, bạn có thể xác nhận từng chỉ báo trước khi mở một vị thế.

10 chỉ báo giao dịch hàng đầu

  1. Đường trung bình động
  2. EMA
  3. MACD
  4. Chỉ số RSI
  5. Bộ dao động ngẫu nhiên
  6. Dải Bollinger
  7. Điểm trục
  8. Sự thoái lui Fibonacci
  9. ATR
  10. ADX

1. Đường trung bình động

Đường trung bình động (MA)  là một trong những chỉ báo giao dịch dễ sử dụng và dễ hiểu nhất. Chúng theo dõi giá thị trường trong một số phiên giao dịch nhất định và cung cấp cho bạn giá trị trung bình. Khi giá biến động, MA sẽ tính đến biến động mới và cập nhật tương ứng – do đó có tên là đường trung bình động.

Công dụng chính của MA là làm phẳng biến động ngắn hạn trên biểu đồ thị trường và xem xét xu hướng tổng quát. Độ rộng tùy thuộc vào bạn: bạn càng đưa nhiều phiên vào tính toán, MA sẽ càng mượt mà.

Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng MA để tạo tín hiệu – những ý tưởng giao dịch mà bạn có thể thực hiện. Một phương pháp là thêm hai đường trung bình động vào biểu đồ, một đường dài hạn và một đường ngắn hạn. Nếu đường MA ngắn hạn cắt lên trên đường dài hạn, đó là cơ hội mua; nếu cắt xuống dưới, đó là cơ hội bán.

2. EMA

Đường trung bình động hàm mũ (EMA) là phiên bản phức tạp hơn một chút so với đường trung bình động mà chúng ta đã đề cập. Thay vì tính trung bình giá trong một số phiên nhất định, phép tính EMA tập trung nhiều hơn vào hành động gần đây – khiến chúng ít trễ hơn một chút so với MA đơn giản (đôi khi được gọi là SMA).

Tương tự như MA, bạn có thể sử dụng đường giao cắt EMA để tạo tín hiệu từ đường trung bình ngắn hạn (ví dụ: 12 hoặc 26 ngày) và đường trung bình dài hạn (thường là 50 hoặc 200 ngày).

Nếu thị trường giao dịch trên đường EMA, đó được coi là dấu hiệu của xu hướng tăng giá. Ngược lại, nếu thị trường giao dịch dưới đường EMA, đó là dấu hiệu của xu hướng giảm giá. EMA cũng có thể đóng vai trò là ngưỡng hỗ trợ hoặc kháng cự.

3. Đường trung bình động (MACD)

Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD)  là một ví dụ về cách một chỉ báo có thể sử dụng dữ liệu giá để cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về thị trường. Đây là một chỉ báo dao động, nghĩa là nó xuất hiện bên dưới biểu đồ thị trường – không giống như MA và EMA, được chồng lên trên hành động giá.

MACD bao gồm hai đường, được tính toán bằng cách sử dụng hai đường trung bình động. Một là đường EMA (thường là 26 kỳ) và đường còn lại là đường SMA (thường là 12 kỳ).

  • Đường MACD là đường EMA trừ đi đường SMA
  • Đường tín hiệu là đường SMA 9 phiên của đường MACD

Bạn thường cũng sẽ thấy biểu đồ tần suất đo khoảng cách giữa hai giá trị này.

MACD thường được sử dụng để đo động lượng. Khi đường MACD nằm cao hơn nhiều so với đường tín hiệu, nó được coi là dấu hiệu của động lượng tăng mạnh, khi nó nằm thấp hơn nhiều so với đường tín hiệu, nó được coi là dấu hiệu của động lượng giảm. Bạn cũng có thể tìm kiếm các điểm giao nhau giữa hai đường này, khi một xu hướng mới có thể đang hình thành.

4. Chỉ số RSI

Chỉ  số sức mạnh tương đối (RSI)  là một chỉ báo dao động khác – nhưng được sử dụng để xác định các điều kiện quá mua và quá bán. RSI đo lường mức tăng của thị trường trong các phiên đóng cửa tăng và so sánh với mức giảm khi đóng cửa giảm. Sau đó, RSI biểu diễn kết quả tính toán dưới dạng một giá trị từ 0-100.

  • Chỉ số trên 70 là dấu hiệu cho thấy thị trường đang mua quá mức
  • Dưới 30 và có thể bị bán quá mức

Tuy nhiên, giao dịch chỉ dựa trên RSI thường không phải là ý tưởng hay – thị trường có thể bị mua quá mức hoặc bán quá mức trong thời gian dài mà không đảo ngược.

Bạn cũng có thể sử dụng RSI để tìm kiếm sự phân kỳ: khi RSI đạt đỉnh hoặc giảm nhưng thị trường lại di chuyển theo hướng ngược lại.

5. Bộ dao động ngẫu nhiên

Chỉ báo dao động ngẫu nhiên thường được so sánh với chỉ báo RSI, vì cả hai đều được sử dụng để đo động lượng. Tuy nhiên, chúng hoạt động theo những cách khác nhau.

Chỉ báo ngẫu nhiên so sánh giá đóng cửa gần nhất của thị trường với các mức đỉnh và đáy trước đó, cho bạn biết thị trường hiện đang ở đâu trong phạm vi đó. Giống như RSI, chỉ báo này biểu thị thông tin này dưới dạng một đường thẳng di chuyển giữa 0 và 100. Tuy nhiên, chỉ báo ngẫu nhiên cũng đi kèm với một đường tín hiệu – đường trung bình động của đường chính.

  • Khi chỉ số stochastic trên 80, thị trường có thể bị mua quá mức
  • Khi giá dưới 20 thì có thể là giá đã bán quá mức

Các nhà giao dịch thường sử dụng RSI trong các thị trường biến động nhanh và stochastic trong các thị trường biến động chậm hơn.

6. Dải Bollinger

Tiếp theo trong danh sách, chúng ta có một lớp phủ khác. Và đó là một trong những chỉ báo giao dịch nổi tiếng nhất:  Dải Bollinger .

Dải Bollinger trông tương tự như đường trung bình động, xuất hiện dưới dạng một chuỗi các đường trên biểu đồ. Tuy nhiên, thay vì tính trung bình biến động giá, chúng cho bạn biết mức độ biến động hiện tại của thị trường. Chúng thực hiện điều này bằng cách sử dụng đường trung bình động, với hai đường được vẽ ở hai bên đường trung bình động – mỗi đường cách đường trung bình động hai độ lệch chuẩn.

Độ lệch chuẩn là thước đo mức độ biến động của một chuỗi so với chuẩn mực của nó. Vì vậy, khi các dải Bollinger cách xa nhau, điều này cho thấy mức độ biến động cao. Khi thị trường bình lặng, các dải sẽ gần nhau.

Dải Bollinger cũng được sử dụng để tạo ra tín hiệu quá mua và quá bán. Khi thị trường liên tục kiểm tra dải trên, nó được coi là có khả năng mua quá mức – nếu nó kiểm tra dải dưới, nó có thể bị bán quá mức.

7. Điểm trục

Điểm xoay  được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trong tương lai. Chúng được tính toán bằng cách sử dụng dữ liệu giá từ phiên trước được chồng lên biểu đồ thị trường.

Khi bạn chọn chỉ báo điểm xoay, bạn sẽ thấy một loạt các đường ngang xuất hiện trên biểu đồ. Đường giữa được ký hiệu là P, với R1, R2, R3, R4 và R5 ở trên và S1, S2, S3, S4 và S5 ở dưới.

P là giá trung bình của giá cao nhất, thấp nhất và giá đóng cửa của phiên trước đó. Nếu thị trường giao dịch trên P, đó thường là dấu hiệu của xu hướng tăng giá. Nếu dưới P, đó là xu hướng giảm giá.

Trong khi đó, đường S và R là các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng trong tương lai. Chúng được tính toán bằng một loạt các công thức khác nhau.

8. Thoái lui Fibonacci

Giống như các điểm xoay,  công cụ thoái lui Fibonacci  được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ hoặc kháng cự sắp tới, nơi đà tăng có thể đảo ngược. Tuy nhiên, thay vì sử dụng dữ liệu của phiên trước, chúng được tính toán dựa trên một động thái tăng hoặc giảm đáng kể gần đây.

Các mức thoái lui Fibonacci lấy tỷ lệ từ lý thuyết Fibonacci và áp dụng chúng vào một biến động lớn gần đây. Ý tưởng là sự thoái lui của biến động đó sau đó thường sẽ đảo ngược tại một trong những mức này – khiến chúng trở thành những vùng hữu ích để mở hoặc đóng vị thế.

Nói một cách đơn giản, Fibonacci thoái lui không phải là một chỉ báo giao dịch – nó là một công cụ vẽ. Để sử dụng, bạn chọn nó từ menu công cụ vẽ trên nền tảng City Index, sau đó chọn điểm bắt đầu và kết thúc của biến động bạn muốn giao dịch.

Cần lưu ý rằng không có gì đảm bảo thị trường sẽ đảo chiều ở mức Fibonacci hoặc điểm xoay. Tốt nhất nên sử dụng chúng cùng với các tín hiệu đảo chiều khác, chẳng hạn như mô hình nến.

9. ATR

Chỉ  báo biên độ thực trung bình  cho bạn biết thị trường có thể biến động bao nhiêu trong phiên giao dịch hiện tại. Chỉ báo này thực hiện điều này bằng cách tính toán “biên độ thực” của thị trường – giá trị cao nhất tuyệt đối từ ba phép tính sau:

  • Mức cao hiện tại – mức đóng cửa trước đó
  • Mức thấp hiện tại – mức đóng cửa trước đó
  • Mức cao hiện tại – mức thấp hiện tại

Sau đó, nó sẽ tạo ra một đường trung bình động của các phép tính này trong một số phiên nhất định (thường là 14 phiên, nhưng bạn có thể điều chỉnh tùy ý). Nếu ATR tăng, điều đó có nghĩa là thị trường biến động mạnh hơn, nếu giảm, thị trường đang củng cố.

Việc biết thị trường có thể biến động bao nhiêu trong một phiên giao dịch có nhiều lợi ích. Ví dụ, nó giúp bạn lập kế hoạch lợi nhuận thực tế: nếu bạn hy vọng đạt được 500 điểm lợi nhuận từ một tài sản chỉ biến động trung bình 10 điểm mỗi ngày, thì bạn có thể cần phải giữ vị thế mở trong một thời gian dài.

10. ADX

Cuối cùng, chúng ta có  chỉ số định hướng trung bình (ADX) , một công cụ chủ yếu được sử dụng để đo lường sức mạnh của các xu hướng đang diễn ra.

Giống như ATR, chỉ báo ADX vẽ một đường trung bình động xuất hiện bên dưới biểu đồ thị trường. Tuy nhiên, trong trường hợp này, đó là mức trung bình của sự mở rộng giá – cho bạn biết phạm vi giá đang tăng hay giảm.

Không giống như các chỉ báo động lượng khác như RSI hay stochastic, ATR không tạo ra tín hiệu quá mua hoặc quá bán. Thay vào đó, nếu ATR trên 25, xu hướng đang mạnh, còn nếu dưới 25, xu hướng đang yếu hoặc không tồn tại.

📂 Chuyên mục:

Thảo luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận tin mới

Nhận bài học, tài nguyên và cơ hội việc làm qua email hàng tuần.

Chúng tôi cam kết không spam. Bạn có thể hủy bất cứ lúc nào.