Wyckoff

vietbk

By vietbk

Cập nhật 19 Tháng 9, 2025

Wyckoff

Wyckoff Method (Phương pháp Wyckoff) là “bí kíp” kinh điển để hiểu dòng tiền lớn (Smart Money) vận hành thị trường.

Wyckoff là gì?

  • Được phát triển bởi Richard Wyckoff (1873–1934).
  • phương pháp phân tích hành vi giá & khối lượng (Price + Volume), tập trung vào cách “cá mập” (Smart Money) gom hàng và phân phối hàng.
  • Dựa trên ý tưởng: thị trường được điều khiển bởi Big Boys (tổ chức, ngân hàng, quỹ lớn) → họ “gom hàng” ở đáy, “phân phối” ở đỉnh.

3 Quy luật cơ bản của Wyckoff

(a) Quy luật cung – cầu (Supply and Demand)

  • Cầu > Cung → giá tăng.
  • Cung > Cầu → giá giảm.
  • Phân tích dựa trên khối lượng (Volume) + hành vi giá (Price Action).

(b) Quy luật nguyên nhân – kết quả (Cause and Effect)

  • Nguyên nhân (Cause): giai đoạn tích lũy (Accumulation) hoặc phân phối (Distribution).
  • Kết quả (Effect): cú breakout → xu hướng lớn (uptrend hoặc downtrend).

(c) Quy luật nỗ lực – kết quả (Effort vs Result)

  • Nếu Volume lớn mà giá ít di chuyển → báo hiệu sắp đảo chiều.
  • Nếu Volume nhỏ mà giá di chuyển mạnh → xu hướng yếu, dễ đảo chiều.

2 mô hình Wyckoff kinh điển

(a) Accumulation (Tích lũy – chuẩn bị tăng)

  • Big Boys âm thầm gom hàng giá rẻ.
  • Cấu trúc gồm:
    1. PS (Preliminary Support): Vùng hỗ trợ đầu tiên xuất hiện.
    2. SC (Selling Climax): Bán tháo cực mạnh → tạo đáy.
    3. AR (Automatic Rally): Giá bật lên mạnh sau SC.
    4. ST (Secondary Test): Test lại đáy, volume giảm.
    5. Spring / Shakeout: Pha rũ bỏ (giá phá đáy giả để “dọa” nhỏ lẻ bán hết).
    6. LPS (Last Point of Support): Giá bật lên, tạo higher low.
    7. Markup: Bùng nổ xu hướng tăng.

(b) Distribution (Phân phối – chuẩn bị giảm)

  • Big Boys âm thầm xả hàng giá cao.
  • Cấu trúc gồm:
    1. PSY (Preliminary Supply): Lực cung bắt đầu xuất hiện.
    2. BC (Buying Climax): Đỉnh cao trào, fomo mua vào.
    3. AR (Automatic Reaction): Giá rơi mạnh sau BC.
    4. ST (Secondary Test): Giá test lại đỉnh, volume thấp hơn.
    5. UT / UTAD (Upthrust After Distribution): Phá đỉnh giả → bẫy tăng.
    6. SOW (Sign of Weakness): Giá rơi mạnh kèm volume cao.
    7. Markdown: Bùng nổ xu hướng giảm.

Ứng dụng Wyckoff trong trading

Ưu điểm

Nhận diện vùng tích lũy/phân phối để đi theo dòng tiền lớn.
Không bị dính bẫy (Spring, Upthrust).
✅ Kết hợp tốt với Fibonacci, RSI, Bollinger để xác nhận điểm entry/exit.
✅ Dùng nhiều trong Crypto & Forex (nơi có cá mập hay “rũ hàng”).

Nhược điểm

❌ Khó đọc với người mới, dễ nhầm Accumulation ↔ Distribution.
❌ Cần kiên nhẫn vì quá trình tích lũy/phân phối thường kéo dài.
❌ Dễ bị vẽ “theo ý mình” nếu không kết hợp volume chuẩn.

👉 Tóm gọn:

  • Wyckoff dạy ta cách đi theo cá mập, không chống lại họ.
  • Nhận diện Accumulation (gom hàng)Distribution (xả hàng) là chìa khóa.
  • Nếu kết hợp thêm Elliott + Fibonacci + RSI → cực mạnh trong swing trade.

📂 Chuyên mục:

🏷️ Thẻ liên quan:

Thảo luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận tin mới

Nhận bài học, tài nguyên và cơ hội việc làm qua email hàng tuần.

Chúng tôi cam kết không spam. Bạn có thể hủy bất cứ lúc nào.