
Chart Pattern (Mô hình biểu đồ) là nền tảng cơ bản nhất trong phân tích kỹ thuật, được trader sử dụng hàng ngày để nhận diện xu hướng và điểm vào lệnh.
1. Khái niệm Chart Pattern
- Chart Pattern: là hình dạng mà giá tạo ra trên biểu đồ, phản ánh tâm lý thị trường (sợ hãi, tham lam, tích lũy, phân phối…).
- Các mô hình thường báo hiệu:
- Tiếp diễn xu hướng (giá đi tiếp theo xu hướng cũ).
- Đảo chiều xu hướng (giá chuẩn bị đổi chiều).
2. Các nhóm mô hình chính
🔹 A. Mô hình Đảo chiều (Reversal Patterns)
Báo hiệu xu hướng sắp đổi chiều.
- Head and Shoulders (Vai–Đầu–Vai)
- Xuất hiện sau xu hướng tăng → báo hiệu giảm.
- Ngược lại là Inverse Head and Shoulders → báo hiệu tăng.
- Double Top & Double Bottom (2 đỉnh, 2 đáy)
- Double Top: Giá chạm 2 lần kháng cự → khả năng đảo chiều giảm.
- Double Bottom: Giá chạm 2 lần hỗ trợ → khả năng đảo chiều tăng.
- Triple Top & Triple Bottom (3 đỉnh, 3 đáy)
- Giống mô hình 2 đỉnh/đáy nhưng mạnh hơn vì test 3 lần.
🔹 B. Mô hình Tiếp diễn (Continuation Patterns)
Giá nghỉ ngơi rồi đi tiếp xu hướng cũ.
- Triangle (Tam giác)
- Ascending Triangle (tam giác hướng lên): báo hiệu tăng.
- Descending Triangle (tam giác hướng xuống): báo hiệu giảm.
- Symmetrical Triangle (tam giác cân): giá tích lũy, bùng nổ mạnh sau đó.
- Flag (Cờ) và Pennant (Cờ đuôi nheo)
- Thường xuất hiện sau cú tăng/giảm mạnh → nghỉ ngắn → đi tiếp.
- Rectangle (Hình chữ nhật)
- Giá đi ngang trong biên độ hẹp, sau đó breakout theo xu hướng chính.
🔹 C. Một số mô hình đặc biệt
- Cup and Handle (Cốc và Tay cầm) → tăng mạnh.
- Rising Wedge / Falling Wedge (Nêm tăng / giảm)
- Rising Wedge: báo hiệu giảm.
- Falling Wedge: báo hiệu tăng.
- Rounding Bottom (Đáy tròn) → tín hiệu tăng bền vững.
3. Cách giao dịch với Chart Pattern
- Nhận diện mô hình trên chart (càng rõ, khung lớn càng mạnh).
- Chờ breakout (giá phá vỡ đường neckline hoặc cạnh mô hình).
- Đặt lệnh theo hướng breakout.
- Stop Loss: đặt phía đối diện của mô hình (dưới hỗ trợ hoặc trên kháng cự).
- Take Profit: đo chiều cao mô hình và nhân lên từ điểm breakout.
4. Ưu và nhược điểm
✅ Ưu điểm: dễ học, dễ áp dụng, hiệu quả trong nhiều thị trường.
❌ Nhược điểm: dễ bị false breakout (giả vờ phá rồi quay ngược).
👉 Bạn có muốn mình vẽ ví dụ minh họa chart pattern (như mô hình Vai–Đầu–Vai hoặc Tam giác) trên biểu đồ giả lập không?
Rất hay 👍 Bạn đang đi sâu hơn vào giai đoạn tích lũy (Accumulation Patterns) trong phân tích kỹ thuật.
🔹 1. Tích lũy là gì?
- Là giai đoạn giá đi ngang (sideway), khối lượng thấp, thị trường chờ đợi tín hiệu.
- Thường xuất hiện sau một xu hướng mạnh → trước khi có cú bùng nổ (breakout).
- Đây là lúc nhà đầu tư lớn (smart money, cá mập) gom hàng từ tay nhỏ lẻ.
🔹 2. Các mô hình tích lũy phổ biến
A. Rectangle (Hình chữ nhật / Range sideway)
- Giá dao động trong khung hỗ trợ – kháng cự song song.
- Tích lũy càng lâu → khi breakout càng mạnh.
👉 Giao dịch: Buy khi phá kháng cự, Sell khi thủng hỗ trợ.
B. Symmetrical Triangle (Tam giác cân)
- Đỉnh thấp dần, đáy cao dần → giá bị “nén” lại.
- Breakout có thể lên hoặc xuống, khối lượng tăng đột biến.
C. Ascending Triangle (Tam giác hướng lên)
- Đỉnh ngang, đáy cao dần → lực mua tăng.
- Xác suất breakout lên cao.
D. Descending Triangle (Tam giác hướng xuống)
- Đáy ngang, đỉnh thấp dần → lực bán tăng.
- Xác suất breakout xuống cao.
E. Flag (Cờ) & Pennant (Cờ đuôi nheo)
- Xuất hiện sau cú tăng/giảm mạnh.
- Flag: giá đi ngang trong kênh song song.
- Pennant: giá đi ngang trong tam giác nhỏ.
👉 Sau khi tích lũy, giá thường đi tiếp xu hướng trước đó.
F. Cup and Handle (Cốc và Tay cầm)
- Giá tạo hình cái cốc (đáy tròn) → sau đó đi ngang tạo “tay cầm”.
- Khi breakout qua miệng cốc → tín hiệu tăng mạnh.
G. Wyckoff Accumulation (Mô hình tích lũy Wyckoff)
- Gồm nhiều pha:
- PS (Preliminary Support) → SC (Selling Climax) → AR (Automatic Rally)
- ST (Secondary Test) → Spring (phá hỗ trợ giả) → Markup (tăng mạnh).
- Đây là mô hình tích lũy “chuyên sâu”, thường thấy trước uptrend lớn.
🔹 3. Ý nghĩa của mô hình tích lũy
- Cho thấy cung cầu đang cân bằng.
- Là điểm chuẩn bị cho cú breakout mạnh.
- Trader chuyên nghiệp hay chờ tích lũy để vào lệnh vì:
- Stop loss ngắn (dưới hỗ trợ/kháng cự).
- Risk:Reward cao.
Thảo luận