Mô hình | Tỷ lệ AB (so với XA) | Tỷ lệ BC (so với AB) | Tỷ lệ CD (so với BC) | Tỷ lệ AD (so với XA) | Đặc điểm nhận diện |
---|---|---|---|---|---|
Gartley (Mô hình 222) | 0.618 XA | 0.382 – 0.886 AB | 1.13 – 1.618 BC | ≈ 0.786 XA | Mô hình cơ bản, đảo chiều mạnh ở D, khá “chuẩn mực”. |
Bat | 0.382 – 0.5 XA | 0.382 – 0.886 AB | 1.618 – 2.618 BC | ≈ 0.886 XA | D nằm sâu hơn so với Gartley, thường đảo chiều rất mạnh và chính xác. |
Butterfly | 0.786 XA | 0.382 – 0.886 AB | 1.618 – 2.618 BC | 1.27 – 1.618 XA (vượt X) | Điểm D vượt quá X, dễ nhầm với phá vỡ trend, nhưng lại đảo chiều mạnh. |
Crab | 0.382 – 0.618 XA | 0.382 – 0.886 AB | 2.24 – 3.618 BC | 1.618 XA (xa nhất) | Mô hình “cực đoan”, D rất xa X, nhưng đảo chiều cực mạnh. |
Ghi chú nhớ nhanh:
- Gartley: chuẩn mực, D ở 0.786 XA.
- Bat: D sâu hơn (0.886 XA).
- Butterfly: D vượt X (1.27 – 1.618 XA).
- Crab: D xa nhất (1.618 XA), nhưng đảo chiều cực mạnh.
Thảo luận