
Wyckoff Method (Phương pháp Wyckoff) là “bí kíp” kinh điển để hiểu dòng tiền lớn (Smart Money) vận hành thị trường.
Wyckoff là gì?
- Được phát triển bởi Richard Wyckoff (1873–1934).
- Là phương pháp phân tích hành vi giá & khối lượng (Price + Volume), tập trung vào cách “cá mập” (Smart Money) gom hàng và phân phối hàng.
- Dựa trên ý tưởng: thị trường được điều khiển bởi Big Boys (tổ chức, ngân hàng, quỹ lớn) → họ “gom hàng” ở đáy, “phân phối” ở đỉnh.
3 Quy luật cơ bản của Wyckoff
(a) Quy luật cung – cầu (Supply and Demand)
- Cầu > Cung → giá tăng.
- Cung > Cầu → giá giảm.
- Phân tích dựa trên khối lượng (Volume) + hành vi giá (Price Action).
(b) Quy luật nguyên nhân – kết quả (Cause and Effect)
- Nguyên nhân (Cause): giai đoạn tích lũy (Accumulation) hoặc phân phối (Distribution).
- Kết quả (Effect): cú breakout → xu hướng lớn (uptrend hoặc downtrend).
(c) Quy luật nỗ lực – kết quả (Effort vs Result)
- Nếu Volume lớn mà giá ít di chuyển → báo hiệu sắp đảo chiều.
- Nếu Volume nhỏ mà giá di chuyển mạnh → xu hướng yếu, dễ đảo chiều.
2 mô hình Wyckoff kinh điển
(a) Accumulation (Tích lũy – chuẩn bị tăng)
- Big Boys âm thầm gom hàng giá rẻ.
- Cấu trúc gồm:
- PS (Preliminary Support): Vùng hỗ trợ đầu tiên xuất hiện.
- SC (Selling Climax): Bán tháo cực mạnh → tạo đáy.
- AR (Automatic Rally): Giá bật lên mạnh sau SC.
- ST (Secondary Test): Test lại đáy, volume giảm.
- Spring / Shakeout: Pha rũ bỏ (giá phá đáy giả để “dọa” nhỏ lẻ bán hết).
- LPS (Last Point of Support): Giá bật lên, tạo higher low.
- Markup: Bùng nổ xu hướng tăng.
(b) Distribution (Phân phối – chuẩn bị giảm)
- Big Boys âm thầm xả hàng giá cao.
- Cấu trúc gồm:
- PSY (Preliminary Supply): Lực cung bắt đầu xuất hiện.
- BC (Buying Climax): Đỉnh cao trào, fomo mua vào.
- AR (Automatic Reaction): Giá rơi mạnh sau BC.
- ST (Secondary Test): Giá test lại đỉnh, volume thấp hơn.
- UT / UTAD (Upthrust After Distribution): Phá đỉnh giả → bẫy tăng.
- SOW (Sign of Weakness): Giá rơi mạnh kèm volume cao.
- Markdown: Bùng nổ xu hướng giảm.
Ứng dụng Wyckoff trong trading
Ưu điểm
✅ Nhận diện vùng tích lũy/phân phối để đi theo dòng tiền lớn.
✅ Không bị dính bẫy (Spring, Upthrust).
✅ Kết hợp tốt với Fibonacci, RSI, Bollinger để xác nhận điểm entry/exit.
✅ Dùng nhiều trong Crypto & Forex (nơi có cá mập hay “rũ hàng”).
✅ Không bị dính bẫy (Spring, Upthrust).
✅ Kết hợp tốt với Fibonacci, RSI, Bollinger để xác nhận điểm entry/exit.
✅ Dùng nhiều trong Crypto & Forex (nơi có cá mập hay “rũ hàng”).
Nhược điểm
❌ Khó đọc với người mới, dễ nhầm Accumulation ↔ Distribution.
❌ Cần kiên nhẫn vì quá trình tích lũy/phân phối thường kéo dài.
❌ Dễ bị vẽ “theo ý mình” nếu không kết hợp volume chuẩn.
❌ Cần kiên nhẫn vì quá trình tích lũy/phân phối thường kéo dài.
❌ Dễ bị vẽ “theo ý mình” nếu không kết hợp volume chuẩn.
👉 Tóm gọn:
- Wyckoff dạy ta cách đi theo cá mập, không chống lại họ.
- Nhận diện Accumulation (gom hàng) và Distribution (xả hàng) là chìa khóa.
- Nếu kết hợp thêm Elliott + Fibonacci + RSI → cực mạnh trong swing trade.
Thảo luận